Có 2 kết quả:
被自杀 bèi zì shā ㄅㄟˋ ㄗˋ ㄕㄚ • 被自殺 bèi zì shā ㄅㄟˋ ㄗˋ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a death claimed to be a suicide by the authorities
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a death claimed to be a suicide by the authorities
Bình luận 0